Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
chia tay
[chia tay]
|
to take leave of somebody; to say good-bye to somebody; to bid farewell to somebody; to bid somebody adieu; to part; to separate
The tearful parting/leave-taking moment
It's time for us to part